Characters remaining: 500/500
Translation

soi xét

Academic
Friendly

Từ "soi xét" trong tiếng Việt có nghĩaxem xét, kiểm tra, hoặc tìm hiểu một cách kỹ lưỡng cẩn thận, thường để hiểu hơn về một vấn đề hay tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích, đánh giá hay điều tra.

Các cách sử dụng "soi xét":
  1. Soi xét một vấn đề: Có thể dùng để nói về việc phân tích kỹ lưỡng một vấn đề nào đó.

    • dụ: "Chúng ta cần soi xét kỹ lưỡng các nguyên nhân gây ra sự cố này."
  2. Soi xét bản thân: Thường được sử dụng khi nói về việc tự kiểm điểm bản thân, xem xét lại hành động suy nghĩ của mình.

    • dụ: "Mỗi người nên dành thời gian soi xét lại bản thân để cải thiện mình hơn."
  3. Soi xét sự việc: Khi nói về việc xem xét các sự kiện xảy ra một cách cẩn thận.

    • dụ: "Cảnh sát sẽ soi xét lại tất cả các chứng cứ để tìm ra thủ phạm."
Các từ đồng nghĩa:
  • Kiểm tra: Cũng có nghĩaxem xét, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra một bài thi.
  • Phân tích: Nghĩa là chia nhỏ một vấn đề để xem xét các thành phần của .
  • Đánh giá: Nghĩa là xem xét đưa ra nhận định về giá trị hoặc chất lượng của một thứ đó.
Biến thể nghĩa khác:
  • "Soi" có thể được hiểu chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ một vấn đề nào đó.
  • "Xét" có thể hiểu đánh giá hoặc xem xét một cách hệ thống.
Các từ gần giống:
  • Xem xét: Có nghĩa tương tự nhưng thường không mang nặng tính phân tích nhưsoi xét”.
  • Tìm hiểu: Thường chỉ việc thu thập thông tin không nhất thiết phải phân tích sâu.
  1. Chú ý tìm hiểu để biết những điều uẩn khúc : Soi xét nỗi oan.

Comments and discussion on the word "soi xét"